Phân định ranh giới giữa thu hồi nợ hợp pháp và tội cưỡng đoạt tài sản: Góc nhìn pháp lý và thực tiễn tố tụng

Thứ hai - 06/10/2025 07:36
TÓM TẮT:
Bài viết đề cập đến ranh giới pháp lý giữa hoạt động thu hồi nợ phát sinh từ hợp đồng chuyển nhượng quyền đòi nợ và hành vi có thể bị xem xét là cưỡng đoạt tài sản theo quy định tại Điều 170 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017). Thông qua một vụ án đang trong giai đoạn truy tố, tác giả giả định và phân tích các yếu tố pháp lý cốt lõi có thể được cơ quan tiến hành tố tụng xem xét nhằm phân biệt giữa hành vi thực hiện quyền dân sự hợp pháp và hành vi có dấu hiệu chiếm đoạt tài sản trái pháp luật. Bài viết cũng đưa ra một số khuyến nghị pháp lý theo hướng thận trọng để tránh tình trạng hình sự hóa các quan hệ dân sự – thương mại trong bối cảnh pháp luật hiện hành.
Từ khóa: Cưỡng đoạt tài sản; Quan hệ dân sự – thương mại; Trách nhiệm hình sự; Hình sự hóa quan hệ dân sự; Bộ luật Hình sự 2015; Trách nhiệm người quản lý doanh nghiệp; Tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự; Xử lý nợ xấu; Quyền tài sản; Áp dụng pháp luật hình sự.

1. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh Việt Nam thúc đẩy cải cách môi trường đầu tư – kinh doanh và đẩy mạnh xử lý nợ xấu theo Nghị quyết 42/2017/QH14, việc phân định rõ ràng giữa thu hồi nợ hợp pháp và tội phạm cưỡng đoạt tài sản càng trở nên quan trọng. Trên thực tế, việc xác định ranh giới giữa hai hành vi này còn nhiều vướng mắc cả về lý luận lẫn thực tiễn tố tụng. Sự thiếu thống nhất trong áp dụng pháp luật giữa các cơ quan tiến hành tố tụng có thể dẫn đến nguy cơ hình sự hóa các quan hệ dân sự – thương mại, làm ảnh hưởng đến sự ổn định pháp lý và quyền tài sản hợp pháp.

Bài viết xuất phát từ một vụ án đang trong giai đoạn khởi tố, truy tố, chưa được xét xử, liên quan đến một cá nhân giữ chức vụ quản lý tại một công ty có ngành nghề kinh doanh mua – bán nợ. Người này bị truy tố theo khoản 2 Điều 170 Bộ luật Hình sự 2015. Trên cơ sở đó, bài viết giả định các tình tiết pháp lý để phân tích và làm rõ ranh giới giữa quyền thu hồi nợ hợp pháp và hành vi có dấu hiệu hình sự, đồng thời kiến nghị một số định hướng pháp lý phù hợp.

2. Phân tích án lệ cụ thể và dẫn luận chuyên gia

Trong thực tiễn, chưa có sự thống nhất tuyệt đối trong việc đánh giá hành vi thu hồi nợ và hành vi cưỡng đoạt tài sản, đặc biệt trong các vụ việc mà người bị truy tố có vai trò quản lý nhưng không trực tiếp thực hiện hành vi đe dọa.

Án lệ số 23/2020/AL là một ví dụ điển hình thể hiện quan điểm nhất quán về việc chỉ nên truy cứu trách nhiệm hình sự khi có đủ dấu hiệu rõ ràng về ý chí chiếm đoạt tài sản thông qua đe dọa, uy hiếp.

Liên quan đến vụ án tại Thành phố Hồ Chí Minh năm 2019, trong đó người quản lý một công ty mua bán nợ từng bị khởi tố với cáo buộc có liên quan đến hành vi cưỡng đoạt tài sản qua hành vi của một số nhân viên. Tuy nhiên, theo hồ sơ công khai, Tòa án đã không kết tội người quản lý do không có đủ căn cứ chứng minh hành vi chỉ đạo hoặc đồng phạm. Vụ việc này cho thấy, việc đánh giá vai trò cá nhân cần dựa trên chứng cứ cụ thể, tránh suy đoán theo vị trí chức vụ.

Các học giả như Nguyễn Ngọc Khánh (2020) và Trần Văn Biên (2021) cũng cho rằng ranh giới giữa thu hồi nợ hợp pháp và cưỡng đoạt tài sản nằm ở mục đích chiếm đoạt trái pháp luật và phương thức thực hiện mang tính uy hiếp, và rằng cần tránh lạm dụng công cụ hình sự để xử lý các tranh chấp có bản chất dân sự.

3. Phân tích các yếu tố cấu thành tội “Cưỡng đoạt tài sản” – Nhìn từ giả định vụ án cụ thể

3.1. Hành vi khách quan

Theo Điều 170 Bộ luật Hình sự, tội danh này đòi hỏi hành vi khách quan là "dùng thủ đoạn đe dọa dùng vũ lực hoặc thủ đoạn khác uy hiếp tinh thần nhằm chiếm đoạt tài sản".

Trong vụ án đang truy tố, giả định rằng, người bị truy tố không trực tiếp thực hiện hoặc chỉ đạo hành vi đe dọa, mà chỉ giữ vai trò quản lý. Nếu không có chứng cứ thể hiện chỉ đạo cụ thể, việc quy kết có thể gặp trở ngại về mặt pháp lý.

3.2. Mục đích chiếm đoạt tài sản

Yếu tố chủ quan của tội phạm là ý chí chiếm đoạt tài sản. Giả sử trong vụ án, khoản nợ được xác lập dựa trên hợp đồng mua bán nợ hợp pháp, và người bị truy tố không trực tiếp hưởng lợi từ số tiền thu hồi — thì có thể khó chứng minh yếu tố "chiếm đoạt" trong ý chí chủ quan.

3.3. Yếu tố lỗi

Tội cưỡng đoạt tài sản chỉ cấu thành khi người thực hiện hành vi có lỗi cố ý trực tiếp, nghĩa là biết rõ hành vi là trái pháp luật và mong muốn hậu quả xảy ra. Trong vụ việc đang xét, chưa có phán quyết cuối cùng, nên việc khẳng định hay phủ định yếu tố lỗi cần chờ kết quả xét xử.

3.4. Khách thể

Nếu khoản nợ thu hồi có căn cứ pháp lý rõ ràng và việc thu hồi được thực hiện trong khuôn khổ pháp luật dân sự, thì giả định rằng hành vi này không xâm phạm khách thể được bảo vệ của tội cưỡng đoạt tài sản, trừ khi phương thức thực hiện vượt giới hạn pháp luật.

3.5. Chủ thể

Người bị truy tố là người có năng lực trách nhiệm hình sự. Tuy nhiên, theo nguyên tắc trách nhiệm cá nhân (Điều 2 BLHS), cần chứng minh hành vi phạm tội của chính người đó, không thể suy đoán trách nhiệm từ vị trí quản lý nếu không có chứng cứ cụ thể.

4. Một số kiến nghị pháp lý

4.1. Bảo đảm phân định rạch ròi giữa quan hệ dân sự và hành vi hình sự: Việc áp dụng Điều 170 BLHS cần được thực hiện một cách chặt chẽ, chỉ khi có đủ yếu tố cấu thành. Tránh tình trạng hình sự hóa các quan hệ dân sự – thương mại.

4.2. Xây dựng hướng dẫn liên ngành: Cần có các văn bản hướng dẫn giữa Tòa án, Viện kiểm sát và cơ quan điều tra về cách phân định hành vi thu hồi nợ hợp pháp và cưỡng đoạt tài sản, để đảm bảo áp dụng thống nhất pháp luật.

4.3. Sửa đổi Điều 170 BLHS theo hướng cụ thể hóa: Việc xác định mức độ đe dọa, yếu tố định lượng, định tính… sẽ giúp áp dụng điều luật một cách khách quan và minh bạch hơn.

4.4. Tăng cường đào tạo chuyên sâu cho các cơ quan tiến hành tố tụng: Nhằm nâng cao năng lực nhận diện và đánh giá đúng bản chất của các hành vi trong lĩnh vực kinh tế – thương mại.

4.5. Thúc đẩy các phương thức giải quyết tranh chấp dân sự: Hòa giải, trọng tài, khởi kiện dân sự… nên được ưu tiên trong xử lý tranh chấp nợ thay vì hình sự hóa.

5. Định hướng và giải pháp hoàn thiện pháp luật

(1) Thực hiện nghiêm nguyên tắc suy đoán vô tội: Cơ quan tiến hành tố tụng chỉ nên truy tố khi có đầy đủ chứng cứ pháp lý rõ ràng, tránh suy đoán dựa trên chức danh hay vai trò quản lý doanh nghiệp.

(2) Xây dựng án lệ hoặc hướng dẫn áp dụng thống nhất Điều 170 BLHS: Giúp các cơ quan có căn cứ rõ ràng khi xử lý các vụ việc có ranh giới mong manh giữa quyền thu hồi nợ và hành vi chiếm đoạt.

(3) Phân biệt rạch ròi giữa hành vi dân sự – thương mại và hành vi hình sự: Các cơ quan tiến hành tố tụng cần đánh giá toàn diện các yếu tố như: ý thức chủ quan của người thực hiện hành vi, động cơ chiếm đoạt tài sản, lỗi hình sự và các chứng cứ trực tiếp, khách quan. Việc truy tố tội cưỡng đoạt tài sản chỉ nên tiến hành khi có đủ căn cứ chứng minh hành vi thu hồi nợ đã vượt quá giới hạn của pháp luật dân sự và vi phạm nghiêm trọng quyền, lợi ích hợp pháp của người khác. Tránh tình trạng hình sự hóa quan hệ dân sự – thương mại, gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường đầu tư, kinh doanh.

(4) Củng cố hướng dẫn liên ngành về xử lý các vụ việc liên quan đến thu hồi nợ: Cần xây dựng và ban hành các văn bản hướng dẫn liên ngành giữa Tòa án, Viện kiểm sát và Cơ quan điều tra nhằm thống nhất quan điểm pháp lý và quy trình thực thi trong phân định ranh giới giữa hành vi đòi nợ trái pháp luật và tội phạm cưỡng đoạt tài sản. Việc này giúp hạn chế việc truy tố không chính xác, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên tham gia quan hệ kinh tế.

(5) Khuyến khích các phương thức giải quyết tranh chấp phi hình sự trong thu hồi nợ: Nhà nước và các cơ quan chức năng cần thúc đẩy phát triển các phương thức giải quyết tranh chấp dân sự, thương mại như hòa giải, thương lượng, trọng tài, tòa án dân sự để xử lý các tranh chấp nợ một cách hiệu quả, tránh làm phức tạp hóa vấn đề bằng con đường hình sự hóa. Việc này không chỉ bảo vệ quyền lợi các bên mà còn duy trì môi trường kinh doanh ổn định, minh bạch.

(6) Hoàn thiện pháp luật về hoạt động mua bán nợ, chuyển nhượng quyền đòi nợ: Đảm bảo quyền thu hồi nợ hợp pháp được thực thi trong khuôn khổ pháp luật dân sự, đồng thời có cơ chế ngăn ngừa lạm dụng.

6. Kết luận

Vụ án đang trong giai đoạn truy tố liên quan đến cá nhân T. cho thấy tính phức tạp trong phân định ranh giới giữa quyền thu hồi nợ và hành vi có dấu hiệu xâm phạm quyền tài sản. Khi chưa có phán quyết từ Tòa án, mọi đánh giá về hành vi đều cần tuân thủ nguyên tắc suy đoán vô tội.

Nếu kết quả xét xử cho thấy hành vi không thỏa mãn đầy đủ các yếu tố cấu thành tội “Cưỡng đoạt tài sản”, thì việc áp dụng các biện pháp hành chính, dân sự hoặc kỷ luật nội bộ có thể là phương án phù hợp hơn.

Một hệ thống pháp lý minh bạch, ổn định không chỉ trừng trị đúng người, đúng tội, mà còn phải đảm bảo không làm tổn hại đến môi trường pháp lý và sự an toàn của các giao dịch dân sự – thương mại hợp pháp.

Một nền tư pháp hiện đại không chỉ đòi hỏi việc xử lý nghiêm minh hành vi phạm tội, mà còn cần sự phân định chính xác giữa vi phạm dân sự và hình sự để bảo vệ niềm tin pháp lý của doanh nghiệp và người dân.

Luật gia – Tư vấn viên pháp luật ĐỖ MINH CHÁNH

Giám đốc Trung tâm Tư vấn pháp luật tại TP. Hồ Chí Minh

TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. Quốc hội (2015), Bộ luật Dân sự, Luật số 91/2015/QH13, thông qua ngày 24/11/2015, có hiệu lực từ 01/01/2017.
  2. Quốc hội (2015), Bộ luật Hình sự, Luật số 100/2015/QH13, sửa đổi, bổ sung bởi Luật số 12/2017/QH14, có hiệu lực từ 01/01/2018.
  3. Quốc hội (2015), Bộ luật Tố tụng hình sự, Luật số 101/2015/QH13, có hiệu lực từ 01/7/2016.
  4. Quốc hội (2017), Nghị quyết số 42/2017/QH14 về thí điểm xử lý nợ xấu của các tổ chức tín dụng, ngày 21/6/2017.
  5. Quốc hội (2022), Nghị quyết số 63/2022/QH15 về việc tiếp tục thực hiện Nghị quyết 42/2017/QH14, ngày 16/6/2022.
  6. Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao (2018), Nghị quyết số 02/2018/NQ-HĐTP hướng dẫn áp dụng Điều 65 BLHS về án treo.
  7. Nguyễn Ngọc Khánh (2020), “Tội cưỡng đoạt tài sản và thực tiễn áp dụng pháp luật hình sự”, Tạp chí Luật học, số 02/2020, tr. 52–60.
  8. Trần Văn Biên (2021), “Phân biệt hành vi thu hồi nợ hợp pháp và cưỡng đoạt tài sản trong doanh nghiệp”, Tạp chí Khoa học pháp lý, số 09(165)/2021, tr. 34–42.
  9. Nguyễn Văn Cường (2019), “Trách nhiệm hình sự của người quản lý trong doanh nghiệp: Phân tích từ một số bản án”, Tạp chí Nghề luật, số 6/2019, tr. 20–26.
  10. Đỗ Văn Đại (2022), Giáo trình Luật Dân sự Việt Nam – Quyển 1: Lý luận chung, Tài sản, Sở hữu và Nghĩa vụ, NXB Hồng Đức.
  11. Nguyễn Hữu Phước (2020), “Hợp đồng mua bán nợ và cơ sở pháp lý của quyền thu hồi nợ tại Việt Nam”, Tạp chí Pháp luật và Thực tiễn, số 5/2020.
  12. Tòa án nhân dân Tối cao (2020), Tuyển tập án lệ Việt Nam, NXB Tư pháp.

 

 

  Ý kiến bạn đọc

vietcombank_r
vietcombank_r
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây